![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
0.95
0.91
1.02
0.78
1.95
3.45
3.25
1.06
0.74
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mutsuki Kato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinji Kagawa
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chanathip Songkrasin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Matsuda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 88 | 75 | 85.23% | 0 | 0 | 117 | 7.5 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 7.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 2 | 90 | 7.1 | |
18 | Chanathip Songkrasin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 73 | 7 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 109 | 98 | 89.91% | 0 | 2 | 121 | 7.3 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 2 | 82 | 7.3 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 2 | 102 | 7.6 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 85 | 7.4 | |
15 | Shuto Tanabe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 85 | 75 | 88.24% | 0 | 1 | 93 | 6.6 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 30 | 6.8 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 1 | 61 | 7.8 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 61 | 7.4 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 59 | 7.5 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 47 | 7.3 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 2 | 73 | 7.5 | |
17 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
2 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
20 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 23 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ