![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
1.03
0.87
0.97
0.91
1.87
3.40
3.40
1.14
0.77
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Iron Gomis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Aburjania
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Strandberg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omer Beyaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ogulcan Caglayan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Haris Hajradinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 61 | 7.19 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 8.07 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 5 | 0 | 4 | 40 | 29 | 72.5% | 9 | 1 | 62 | 8.48 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 3 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 62 | 7.65 | |
14 | Ogulcan Caglayan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 17 | 7.05 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 33 | 7.54 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 6 | 36 | 7.93 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 59 | 7.37 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 3 | 2 | 53 | 7.35 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
97 | Iron Gomis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 1 | 24 | 6.4 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 2 | 0 | 71 | 6.96 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 72 | 7.62 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 2 | 73 | 6.5 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 47 | 6.06 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 1 | 23 | 6.48 | |
22 | Kerim Alici | Defender | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 6.27 | |
5 | Gorkem Saglam | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 6 | 0 | 73 | 6.81 | |
29 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 33 | 6.49 | |
9 | Renat Dadashov | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.14 | |
99 | Rigoberto Rivas | Forward | 1 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 4 | 1 | 39 | 5.89 | |
12 | Visar Bekaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 0 | 50 | 5.3 | |
8 | Mehdi Boudjemaa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 44 | 5.62 | |
7 | Omer Beyaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 43 | 6.32 | |
18 | Armin Hodzic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.89 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 35 | 5.54 | |
4 | Chandrel Massanga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 5.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ