![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
0.91
0.99
0.84
1.04
5.75
5.00
1.45
0.91
0.99
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Baris Yilmaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dries Mertens
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joia Nuno Da Costa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaan Ayhan
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hakim Ziyech
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Torreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dries Mertens
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yasin Özcan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Đội hình xuất phát
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kenneth Josiah Omeruo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.39 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 6 | 6.26 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.72 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.16 | |
2 | Claudio Winck Neto | Defender | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 4 | 6.47 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
23 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.43 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.21 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.37 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.2 | |
23 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
8 | Kerem Demirbay | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.13 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
25 | Victor Nelsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
17 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.19 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.26 | |
53 | Baris Yilmaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ