![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
1.02
0.86
0.50
1.40
5.00
4.33
1.48
0.82
1.04
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dusan Tadic
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Loret Sadiku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allan Saint-Maximin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Haris Hajradinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Winck Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gokhan Gul
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mert Muldur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Tadic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Loret Sadiku | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 1 | 44 | 7.6 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | ||
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 11 | 2 | 44 | 6.9 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 0 | 47 | 6.9 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 10 | 41.67% | 1 | 6 | 38 | 6.9 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 47 | 7.4 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 40 | 7 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 64 | 6.8 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 61 | 6.3 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 2 | 80 | 7.1 | |
58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 0 | 1 | 81 | 6.5 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 15 | 7 | |
10 | Dusan Tadic | Forward | 1 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 37 | 7.8 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 54 | 7.2 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 3 | 2 | 25 | 7.4 | |
4 | Caglar Soyuncu | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 4 | 57 | 6.9 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 22 | 6.3 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 22 | 6.5 | |
53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
8 | Mert Yandas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
50 | Rodrigo Becao | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 4 | 62 | 7.3 | |
16 | Mert Muldur | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7 | |
5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 57 | 6.9 | |
95 | Yusuf Akcicek | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ