![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
0.90
1.00
0.80
1.05
3.10
3.25
2.15
1.23
0.69
1.20
0.71
Diễn biến chính
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Kiến tạo: Kohei Tezuka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haruya Ide
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Mao Hosoya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yosuke Ideguchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Kosuke Kinoshita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 6 | 7.7 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
37 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 7 | 6.9 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 3 | 6.8 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ