![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
1.07
0.83
0.82
1.04
2.00
3.40
3.75
1.20
0.73
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hiroto Yamami
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kosuke Saito
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Noda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fumiya Unoki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fuki Yamada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroto Yamami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Eiji Shirai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mao Hosoya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yudai Kimura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Hayashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 99 | 80 | 80.81% | 1 | 3 | 104 | 6.5 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 19 | 6.9 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 69 | 66 | 95.65% | 3 | 0 | 76 | 7.1 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
22 | Hiroki Noda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
21 | Masato Sasaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 33 | 5.3 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 18 | 2 | 92 | 7.8 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 2 | 65 | 6.4 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7 | |
37 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 90 | 82 | 91.11% | 2 | 3 | 102 | 7.2 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 39 | 6.9 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 37 | 7.5 | |
25 | Fumiya Unoki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 9 | 0 | 86 | 7.1 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 28 | 7.3 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 46 | 6.8 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
18 | Fuki Yamada | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 5 | 15 | 6.7 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 52 | 7.5 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 7.9 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 19 | 7.1 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
27 | Gouki YAMADA | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 55 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ