Vòng 7
12:00 ngày 29/03/2025
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2
1.05
U 2
0.83
1
2.27
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.40
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Riki Harakawa match yellow.png
35'
Masaki Watai
Ra sân: Hayato Nakama
match change
46'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Kakita
match change
56'
69'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Hijiri Onaga
69'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Itsuki Someno
81'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Hiroto Yamami
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
87'
88'
match var Hiroto Taniguchi Goal Disallowed
90'
match change Soma Meshino
Ra sân: Yuta Arai
90'
match yellow.png Yudai Kimura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
583
 
Số đường chuyền
 
346
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
14
21
 
Long pass
 
21
81
 
Pha tấn công
 
115
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Masaki Watai
9
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
46
Kenta Matsumoto
3
Diego Jara Rodrigues
13
Tomoya Inukai
17
Kohei Tezuka
6
Yuta Yamada
37
Shun Nakajima
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
25
Kojima
5
Tanaka
4
Koga
42
Harada
14
Koyamats...
40
Harakawa
27
Kumasaka
24
Kubo
19
Nakama
8
Koizumi
18
Kakita
1
Oliveria
23
Tsunashi...
4
Hayashi
3
Taniguch...
22
Onaga
8
Saito
16
Hirakawa
40
Arai
9
Someno
11
Yamami
10
Kimura

Substitutes

19
Yuan Matsuhashi
14
Yuya Fukuda
17
Tetsuyuki Inami
20
Soma Meshino
21
Yuya Nagasawa
26
Yosuke Uchida
15
Kaito Suzuki
30
Gakuto Kawamura
27
Ryosuke Shirai
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masaki Watai 11
Mao Hosoya 9
Kosuke Kinoshita 15
Kenta Matsumoto 46
Diego Jara Rodrigues 3
Tomoya Inukai 13
Kohei Tezuka 17
Yuta Yamada 6
Shun Nakajima 37
Kashiwa Reysol Tokyo Verdy
19 Yuan Matsuhashi
14 Yuya Fukuda
17 Tetsuyuki Inami
20 Soma Meshino
21 Yuya Nagasawa
26 Yosuke Uchida
15 Kaito Suzuki
30 Gakuto Kawamura
27 Ryosuke Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
62.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 4.8
0.9 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
59% Kiểm soát bóng 48.5%
9.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.4
19 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.4
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 1 11 6.8
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.4
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.4
5 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 12 6.6
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.5
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.5

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 1 0 8 6.7
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.6
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 1 1 5 6.6
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
11 Hiroto Yamami Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 2 0 7 7
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 10 6.8
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ