![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
0.90
0.96
0.99
0.81
2.70
3.60
2.18
1.09
0.71
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyohei Noborizato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miki Yamane
Ra sân: Kota Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Tsuchiya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Shiihashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bafetibis Gomis
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yuki Muto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 3 | 49 | 6.6 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 33 | 6.6 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 6 | 65 | 7.4 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
11 | Kota Yamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
36 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 44 | 7.5 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 41 | 5.6 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 53 | 6.6 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bafetibis Gomis | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 25 | 7 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 47 | 77.05% | 0 | 0 | 83 | 6.5 | |
31 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 70 | 83.33% | 0 | 2 | 97 | 7.1 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 32 | 6.9 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 3.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 67 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ