![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
0.77
1.14
1.06
0.82
2.30
3.20
2.80
0.80
1.11
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Takuya Shimamura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroaki Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Takumi Tsuchiya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Mao Hosoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Croux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takuya Shimamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.8 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 5 | 1 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 7 | 0 | 43 | 8 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 1 | 64 | 7 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 46 | 6.3 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 43 | 7.1 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 7 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 32 | 6.8 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 58 | 7.4 | |
27 | Koki Kumasaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 0 | 108 | 6.9 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 33 | 7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 25 | 7.4 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 2 | 42 | 6.7 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.4 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 1 | 76 | 6.4 | |
34 | Hiroto Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 13 | 6.7 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
2 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 46 | 74.19% | 4 | 1 | 98 | 7.7 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 0 | 96 | 7.1 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ