![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
1.06
0.84
0.91
0.98
1.95
3.00
3.70
1.13
0.67
0.84
0.96
Diễn biến chính
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Tomoya Inukai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mae Hiroyuki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takumi Tsuchiya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fumiya Unoki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoga Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Eiji Shirai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Konno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tatsuya Morita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 23 | 6.6 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 4 | 49 | 7 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 5 | 1 | 5 | 38 | 29 | 76.32% | 7 | 2 | 67 | 8.2 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 6 | 1 | 43 | 6.5 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 36 | 72% | 1 | 2 | 68 | 6.8 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 47 | 6.5 | |
25 | Fumiya Unoki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 5 | 1 | 48 | 6.4 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 27 | 6.3 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 4 | 3 | 83 | 6.7 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 44 | 17 | 38.64% | 1 | 12 | 64 | 7.2 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 3 | 43 | 7.5 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 2 | 44 | 7.2 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 1 | 45 | 8 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 2 | 27 | 7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 5 | 25% | 1 | 0 | 49 | 6.4 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 4 | 4 | 57 | 7.8 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 8 | 6.9 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 7 | 0 | 39 | 7.3 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 3 | 37 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ