![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
1.06
0.80
0.92
0.88
2.06
3.30
3.10
1.13
0.67
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yuta Higuchi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kiến tạo: Nago Shintaro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Nago Shintaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuma Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwon Kyung Won
Kiến tạo: Tomoya Fujii
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kouki Anzai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Kakita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 8.3 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 7.3 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 6 | 37 | 7.2 | |
22 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 18 | 47.37% | 0 | 2 | 59 | 7.2 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 28 | 7.3 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 2 | 82 | 7.4 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 51 | 8 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 7.1 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 0 | 35 | 7.1 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 56 | 6.3 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 1 | 81 | 6.3 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 65 | 82.28% | 0 | 10 | 85 | 6.6 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 41 | 6.3 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 2 | 57 | 6.1 | |
99 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 52 | 5.8 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 38 | 6.5 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 1 | 91 | 6.3 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 67 | 6 | |
37 | Hiroto Yamami | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
28 | Naohiro Sugiyama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ