![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
1.02
0.84
0.95
0.85
2.02
3.20
3.35
1.13
0.67
0.76
1.04
Diễn biến chính
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Kiến tạo: Kouki Anzai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Hayato Nakama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nago Shintaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Kakita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikuto Hirose
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
17 | Arthur Caike do Nascimento Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
22 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 40 | 74.07% | 0 | 2 | 83 | 7.3 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 7.2 | |
32 | Keigo Tsunemoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 12 | 6.5 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 3 | 54 | 6.8 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 39 | 6.6 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 56 | 6.9 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 27 | 7.7 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 5 | 54 | 7.3 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.2 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
17 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 82 | 6.9 | |
8 | Shuto ABE | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ