![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
0.94
0.96
1.00
0.88
1.70
3.60
4.20
1.04
0.86
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shu Morooka
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nago Shintaro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jin Okumura
Ra sân: Nago Shintaro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Aleksandar Cavric
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 14 | 6.6 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
7 | Aleksandar Cavric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 23 | 6.9 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 71 | 7.3 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 49 | 7.2 | |
13 | Kei Chinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 48 | 7.3 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 0 | 40 | 6.9 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 57 | 7.3 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 26 | 7.3 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
36 | Shu Morooka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
32 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 52 | 6.8 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 84 | 95.45% | 0 | 0 | 98 | 7 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 84 | 80 | 95.24% | 2 | 1 | 94 | 7.2 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 87 | 7.1 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 2 | 3 | 81 | 7 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 46 | 7 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 119 | 115 | 96.64% | 4 | 0 | 137 | 7.7 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 29 | 6.8 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 2 | 2 | 80 | 7.4 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 46 | 7.4 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ