![KAS Eupen KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
0.79
1.01
0.92
0.78
2.73
3.38
2.21
1.04
0.71
0.70
1.00
Diễn biến chính
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Ra sân: Yentl Van Genechten
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gary Magnee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Djenepo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Hayden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantinos Laifis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cihan Canak
Ra sân: Boris Lambert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayao Kawabe
Kiến tạo: Milos Pantovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Milos Pantovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Balikwisha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Đội hình xuất phát
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.07 | |
3 | Jason Alan Davidson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 30 | 6.21 | |
10 | Regan Charles-Cook | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 5.88 | |
19 | Milos Pantovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
6 | Brandon Baiye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
2 | Yentl Van Genechten | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 23 | 5.93 | |
24 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 5.5 | |
35 | Boris Lambert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
15 | Gary Magnee | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.41 | |
7 | Isaac Nuhu | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.32 | |
28 | Rune Paeshuyse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.65 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 0 | 34 | 7.87 | |
11 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 51 | 6.56 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 7.32 | |
17 | Steven Alzate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 47 | 6.42 | |
4 | Zinho Vanheusden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 1 | 1 | 53 | 6.6 | |
16 | Arnaud Bodart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.52 | |
34 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 61 | 6.86 | |
19 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 35 | 6.96 | |
20 | Merveille Bokadi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 69 | 6.77 | |
18 | Kamal Sowah | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.77 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 1 | 57 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ