![KAS Eupen KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
0.86
1.02
0.82
1.04
9.50
5.50
1.29
0.84
1.06
0.93
0.95
Diễn biến chính
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jan Kral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Isaac Nuhu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gary Magnee
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Regan Charles-Cook
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles Vanhoutte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Lapoussin
Ra sân: Brandon Baiye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rune Paeshuyse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Amoura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 27 | 5.84 | |
3 | Jason Alan Davidson | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 20 | 5.92 | |
8 | Kevin Mohwald | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
18 | Yamadou Keita | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 21 | 5.79 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Jan Kral | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 36 | 5.93 | |
6 | Brandon Baiye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
2 | Yentl Van Genechten | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
24 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.39 | |
15 | Gary Magnee | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 15 | 5.83 | |
7 | Isaac Nuhu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
28 | Rune Paeshuyse | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 5.61 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.46 | |
16 | Christian Burgess | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 50 | 6.91 | |
28 | Koki Machida | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 58 | 6.74 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 27 | 6.64 | |
21 | Alessio Castro Montes | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 31 | 6.62 | |
5 | Kevin Mac Allister | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 64 | 6.79 | |
10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 42 | 6.75 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 2 | 2 | 6 | 25 | 15 | 60% | 9 | 0 | 47 | 8.85 | |
13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.78 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 7.03 | |
47 | Mohamed Amoura | Forward | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ