![KAS Eupen KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Charleroi Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
0.97
0.93
0.93
0.95
2.70
3.40
2.30
1.25
0.70
0.36
2.00
Diễn biến chính
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Parfait Guiagon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Brandon Baiye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adem Zorgane
Ra sân: Isaac Nuhu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oday Dabbagh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Parfait Guiagon
Ra sân: Shayne Pattynama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gary Magnee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boris Lambert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Bernier
Kiến tạo: Gudlaugur Victor Palsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
Đội hình xuất phát
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Defender | 0 | 0 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
8 | Kevin Mohwald | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 1 | 10 | 6.4 | |
9 | Renaud Emond | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
18 | Yamadou Keita | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 37 | 7.2 | |
10 | Regan Charles-Cook | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 26 | 6.4 | |
14 | Jerome Deom | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 2 | 71 | 7 | |
20 | Shayne Pattynama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 55 | 6.7 | |
21 | Jan Kral | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 12 | 6.6 | |
6 | Brandon Baiye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
2 | Yentl Van Genechten | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 1 | 64 | 6.8 | |
24 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
35 | Boris Lambert | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 0 | 60 | 6.6 | |
15 | Gary Magnee | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 8 | 2 | 39 | 6.8 | |
17 | Bartosz Bialek | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 47 | 7.1 | |
7 | Isaac Nuhu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 39 | 6.9 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Ryota Morioka | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
15 | Vetle Dragsnes | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 2 | 0 | 70 | 7 | |
7 | Isaac Mbenza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.5 | |
2 | Jonas Bager | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.5 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 4 | 57 | 6.9 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
9 | Oday Dabbagh | Forward | 5 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
17 | Antoine Bernier | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 2 | 54 | 7.6 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 3 | 1 | 78 | 7.2 | |
8 | Parfait Guiagon | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
21 | Stelios Andreou | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 4 | 75 | 7 | |
80 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.2 | |
37 | Achraf Dari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 42 | 70% | 1 | 10 | 85 | 7.4 | |
6 | Adem Zorgane | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 62 | 55 | 88.71% | 5 | 0 | 73 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ