![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![VfL Osnabruck VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
0.91
0.99
0.89
0.99
1.62
4.00
5.75
0.74
1.19
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Igor Matanovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Tesche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Athanasios Androutsos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Conteh
Ra sân: Budu Zivzivadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakhite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noel Niemann
Ra sân: Paul Nebel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Heise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Matanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 2 | 51 | 6.47 | |
28 | Marcel Franke | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 4 | 40 | 6.65 | |
8 | Jerome Gondorf | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 2 | 52 | 6.72 | |
16 | Philip Heise | Defender | 1 | 0 | 3 | 34 | 22 | 64.71% | 14 | 0 | 75 | 7.2 | |
23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 45 | 6.78 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
10 | Marvin Wanitzek | Midfielder | 3 | 1 | 4 | 51 | 36 | 70.59% | 1 | 4 | 69 | 8.28 | |
32 | Robin Bormuth | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.25 | |
15 | Dzenis Burnic | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 58 | 6.47 | |
11 | Budu Zivzivadze | Forward | 5 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 4 | 62 | 7.97 | |
26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 0 | 46 | 6.73 | |
9 | Igor Matanovic | Forward | 2 | 1 | 3 | 25 | 12 | 48% | 0 | 7 | 45 | 8.12 | |
20 | David Herold | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
27 | Ali Eren Ersungur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.99 |
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 3 | 33 | 6.4 | |
14 | Oumar Diakhite | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 49 | 6.46 | |
26 | Dave Gnaase | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 45 | 30 | 66.67% | 1 | 5 | 66 | 8.2 | |
22 | Philipp Kuhn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
2 | Athanasios Androutsos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 34 | 6.15 | |
6 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 36 | 32 | 88.89% | 6 | 1 | 69 | 6.74 | |
7 | Noel Niemann | Forward | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 42 | 6.53 | |
17 | Christian Conteh | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 32 | 7.27 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 56 | 6.76 | |
9 | Erik Engelhardt | Forward | 3 | 1 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 4 | 40 | 6.53 | |
11 | Charalampos Makridis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 5.95 | |
3 | Florian Kleinhansl | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 4 | 0 | 75 | 7.15 | |
21 | Lex-Tyger Lobinger | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
16 | Henry Rorig | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 10 | 6.22 | |
18 | Lars Kehl | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 23 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ