![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Jahn Regensburg Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
0.92
0.96
0.77
0.90
1.36
4.50
6.00
0.89
1.01
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Hein
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Nicolai Rapp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luca Pfeiffer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elias Huth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Hottmann
Ra sân: Leon Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luca Pfeiffer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Geipl
Ra sân: Sebastian Jung
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Budu Zivzivadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schleusener
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
Đội hình xuất phát
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 8 | 2 | 86 | 6.76 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 8 | 81 | 6.02 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 23 | 8.04 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 8 | 0 | 57 | 7.9 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 44 | 6.55 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 1 | 61 | 6.71 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 49 | 8.47 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 52 | 6.73 | |
16 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 7.67 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 5 | 70 | 6.76 | |
1 | Max WeiB | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 47 | 6.45 | ||
8 | Noah Rupp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 8 | 3 | 81 | 7.29 | |
5 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
37 | Dominik Salz | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 38 | 6.19 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 49 | 6.59 | |
14 | Robin Ziegele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 4 | 34 | 6.04 | |
29 | Elias Huth | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 8 | 39 | 6.88 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.35 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 35 | 6.71 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Eric Hottmann | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 29 | 7.31 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 41 | 4.59 | |
3 | Bryan Hein | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 2 | 45 | 6.24 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 46 | 7.33 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 36 | 6.21 | |
20 | Noah Ganaus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.04 | |
40 | Mansour Ouro-Tagba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ