![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
0.97
0.83
0.82
0.88
2.68
4.00
2.05
0.67
1.08
0.82
0.88
Diễn biến chính
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Philip Heise
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ransford Königsdörffer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guilherme Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levin Oztunali
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Laszlo Benes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Nebel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Rossmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Heise
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Sebastian Jung
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lars Stindl
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Immanuel Pherai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Đội hình xuất phát
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 7 | 0 | 69 | 6.44 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 45 | 6.34 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 63 | 6.28 | |
8 | Jerome Gondorf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 53 | 6.4 | |
16 | Philip Heise | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 55 | 37 | 67.27% | 8 | 1 | 86 | 7.28 | |
23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 29 | 5.86 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 3 | 17 | 6.98 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 5 | 61 | 7.33 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
15 | Dzenis Burnic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 5 | 0 | 43 | 6.3 | |
31 | Tim Rossmann | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.09 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.28 | |
21 | Levin Oztunali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 17 | 6.04 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 74 | 6.59 | |
3 | Moritz Heyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 47 | 6.54 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 40 | 8.58 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 27 | 7.75 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.45 | |
13 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 6.69 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 1 | 1 | 74 | 6.66 | |
35 | Stephen Ambrosius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 6.47 | |
22 | Ignace Van Der Brempt | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 3 | 59 | 6.83 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 28 | 6.3 | |
11 | Ransford Königsdörffer | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 4 | 1 | 31 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ