![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
0.92
0.88
0.87
0.83
1.70
3.63
4.00
0.93
0.82
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Immanuel Pherai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saulo Decarli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Kaufmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Krausse
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Thiede
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Simone Rapp
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Immanuel Pherai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Ujah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leon Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Đội hình xuất phát
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 29 | 6.2 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 0 | 4 | 100 | 6.38 | |
8 | Jerome Gondorf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 1 | 7 | 95 | 7.59 | |
21 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 39 | 6.43 | |
7 | Simone Rapp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 12 | 7.05 | |
16 | Philip Heise | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 7 | 88 | 70 | 79.55% | 16 | 1 | 122 | 7.51 | |
35 | Marius Gersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 39 | 6.05 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 26 | 6.25 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 64 | 53 | 82.81% | 14 | 0 | 87 | 7.17 | |
19 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 48 | 35 | 72.92% | 4 | 0 | 61 | 7.66 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 89 | 79 | 88.76% | 0 | 4 | 97 | 6.85 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 25 | 6.21 | |
26 | Paul Nebel | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 4 | 1 | 77 | 6.63 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jasmin Fejzic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 37 | 5.94 | |
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 5 | 18 | 6.33 | |
37 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 20 | 6.52 | |
4 | Jannis Nikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 39 | 6.94 | |
3 | Saulo Decarli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 17 | 6.68 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
7 | Maurice Multhaup | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 14 | 6.09 | |
18 | Filip Benkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 31 | 7.43 | |
15 | NATHAN DE MEDINA | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 9 | 45% | 3 | 1 | 44 | 6.95 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6.61 | |
9 | Manuel Wintzheimer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.17 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 2 | 19 | 7.42 | |
6 | Bryan Henning | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ