![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Trabzonspor Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Diễn biến chính
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Berat Ozdemir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taxiarhis Fountas
Ra sân: Guven Yalcin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Feghouli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nazim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edin Visca
Ra sân: Valentin Eysseric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Can Keles
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Đội hình xuất phát
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sofiane Feghouli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
26 | Federico Ceccherini | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.44 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.38 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.56 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
7 | Can Keles | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 6.38 | |
23 | Emre Bilgin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.34 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Taxiarhis Fountas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.39 | |
7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
24 | Stefano Denswil | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
30 | Paul Onuachu | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
10 | Abdulkadir Omur | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.31 | |
18 | Eren Elmali | Defender | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
6 | Batista Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.23 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
50 | Mehmet Can Aydin | Defender | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.31 | |
2 | Rayyan Baniya | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ