![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Samsunspor Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
0.83
1.01
0.97
0.85
1.80
3.50
3.90
1.05
0.75
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tonio Teklic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arbnor Muja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Emir Tintis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Flavien Tait
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Tan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Tonio Teklic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Keles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlo Holse
Ra sân: Nazim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
Đội hình xuất phát
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Samsunspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806194204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ryan Mendes da Graca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.43 | |
25 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
70 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
7 | Can Keles | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
99 | Tonio Teklic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
77 | Adnan Ugur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
23 | Emre Bilgin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
22 | Emir Tintis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
97 | Flavio Paoletti | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.38 |
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jakub Szumski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
36 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
13 | Flavien Tait | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
88 | Osman Celik | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
21 | Carlo Holse | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
16 | Marc Joel Bola | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.36 | |
98 | Arbnor Muja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
99 | Ercan Kara | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
22 | Yunus Cift | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.46 | |
72 | Mustafa Tan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ