![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
1.02
0.88
0.88
1.00
1.95
3.40
3.80
1.17
0.71
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marcus Rohden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Lasagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Keles
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Cicaldau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Ndao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 63 | 6.58 | |
20 | Ryan Mendes da Graca | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 0 | 32 | 6.56 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 55 | 44 | 80% | 13 | 3 | 86 | 7.32 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 83 | 6.14 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 5 | 68 | 6.4 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 5.8 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 1 | 71 | 55 | 77.46% | 2 | 5 | 85 | 6.87 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 4 | 4 | 62 | 7.16 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 40 | 7.03 | |
7 | Can Keles | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.97 | |
99 | Tonio Teklic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 23 | 6.12 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 4 | 2 | 85 | 6.78 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Steven Nzonzi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 62 | 46 | 74.19% | 0 | 3 | 72 | 6.81 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 1 | 50 | 7.41 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 6 | 1 | 73 | 6.85 | |
17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 6.36 | |
22 | Ahmet Oguz | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 1 | 56 | 6.84 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 31 | 7.11 | |
6 | Soner Dikmen | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 49 | 6.72 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 40 | 7.04 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.49 | |
15 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 58 | 6.66 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 3 | 40 | 6.43 | |
72 | Valon Ethemi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 5.97 | |
11 | Louka Andreassen | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 7.91 | |
25 | Bouly Junior Sambou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ