![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
0.92
0.98
1.00
0.88
5.75
4.50
1.40
0.93
0.93
1.00
0.86
Diễn biến chính
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rade Krunic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Andrea Bertolacci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serdar Aziz
Ra sân: Guven Yalcin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Koray Gunter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Keles
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edin Dzeko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.08 | |
20 | Ryan Mendes da Graca | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.91 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 29 | 6.04 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.21 | |
25 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 31 | 6.49 | |
26 | Federico Ceccherini | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 48 | 6.11 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.55 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 25 | 6.41 | |
7 | Can Keles | Forward | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 21 | 7.36 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 30 | 6.13 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 22 | 7.4 | |
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 5.95 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 34 | 6.35 | |
23 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.48 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
2 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 6.49 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 0 | 29 | 6.17 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.17 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.93 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 6.48 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 2 | 40 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ