![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![VfL Osnabruck VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
1.00
0.90
1.00
0.88
1.75
3.70
3.70
0.94
0.94
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Filip Kaloc
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenny Prince Redondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Opoku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Conteh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannes Wulff
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oumar Diakhite
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Engelhardt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ragnar Ache
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Richmond Tachie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kunze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charalampos Makridis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 3 | 0 | 59 | 6.29 | |
7 | Marlon Ritter | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 0 | 56 | 6.92 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 5.8 | |
33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 65 | 6.83 | |
24 | Ba-Muaka Simakala | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 7.03 | |
9 | Ragnar Ache | Forward | 4 | 4 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 23 | 8.89 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 0 | 0 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 14 | 2 | 67 | 8.24 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.13 | |
17 | Aaron Opoku | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 15 | 6 | 40% | 4 | 2 | 37 | 6.55 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.06 | |
18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.01 | |
29 | Richmond Tachie | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 6.76 | |
40 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.26 | |
2 | Boris Tomiak | Defender | 1 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 2 | 83 | 6.41 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 5 | 54 | 6.99 |
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.06 | |
10 | Kwasi Okyere Wriedt | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
37 | Thomas Goiginger | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
14 | Oumar Diakhite | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 74 | 6.49 | |
26 | Dave Gnaase | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 1 | 68 | 6.83 | |
22 | Philipp Kuhn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 49 | 6.56 | |
2 | Athanasios Androutsos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 70 | 6.24 | |
7 | Noel Niemann | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 5.86 | |
17 | Christian Conteh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 24 | 6.43 | |
25 | Niklas Wiemann | Defender | 1 | 1 | 0 | 58 | 42 | 72.41% | 0 | 6 | 67 | 6.43 | |
9 | Erik Engelhardt | Forward | 2 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 3 | 29 | 8.2 | |
11 | Charalampos Makridis | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 25 | 5.94 | |
3 | Florian Kleinhansl | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 8 | 3 | 74 | 6.86 | |
21 | Lex-Tyger Lobinger | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
13 | Lukas Kunze | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 38 | 6.45 | |
32 | Jannes Wulff | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ