![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
0.90
1.00
1.03
0.85
1.80
3.80
3.90
1.04
0.86
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Kiến tạo: Boris Tomiak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Gunther
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keanan Bennetts
Ra sân: Kenny Prince Redondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richmond Tachie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Batzner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gino Fechner
Ra sân: Marlon Ritter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Mathisen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 1 | 61 | 6.39 | |
7 | Marlon Ritter | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 29 | 63.04% | 1 | 0 | 62 | 6.54 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 30 | 6.77 | |
33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 5 | 63 | 6.74 | |
24 | Ba-Muaka Simakala | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
9 | Ragnar Ache | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 7 | 26 | 6.94 | |
31 | Ben Zolinski | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 20 | 6.18 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 1 | 48 | 6.55 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 64 | 7.6 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 3 | 45 | 6.65 | |
18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 2 | 53 | 6.45 | |
29 | Richmond Tachie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 35 | 6.34 | |
40 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 13 | 6.48 | |
2 | Boris Tomiak | Defender | 1 | 1 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 74 | 7.42 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 37 | 7.19 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 2 | 53 | 6.22 | |
2 | Martin Angha | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 3 | 50 | 6.42 | |
24 | Marcus Mathisen | Defender | 2 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 1 | 2 | 60 | 6.47 | |
6 | Gino Fechner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 30 | 65.22% | 1 | 0 | 67 | 6.82 | |
26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 7 | 74 | 6.9 | |
9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
17 | Florian Carstens | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
11 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 39 | 6.58 | |
18 | Ivan Prtajin | Forward | 3 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 5 | 44 | 7.07 | |
29 | Lasse Gunther | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
25 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 21 | 6.75 | |
8 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 1 | 34 | 6.17 | |
33 | John Iredale | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
7 | Robin Heusser | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 40 | 27 | 67.5% | 5 | 0 | 67 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ