![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.95
0.85
0.89
0.81
2.98
3.45
2.05
1.20
0.55
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jackson Irvine
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lex-Tyger Lobinger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hendrick Zuck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Metcalfe
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Aaron Opoku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenny Prince Redondo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Albers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lars Ritzka
Ra sân: Tobias Raschl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elias Saad
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andreas Luthe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 54 | 5.35 | |
10 | Phillipp Klement | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
37 | Eric Durm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 1 | 47 | 6.76 | |
21 | Hendrick Zuck | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 51 | 6.3 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 35 | 5.9 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 29 | 6.63 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 60 | 6.47 | |
23 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.95 | |
31 | Ben Zolinski | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 27 | 6.5 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 44 | 6.19 | |
27 | Lex-Tyger Lobinger | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 17 | 6.49 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 0 | 93 | 6.61 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 60 | 6.51 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 3 | 60 | 6.44 | |
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.98 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 57 | 7.71 | |
8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 38 | 6.5 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 6 | 0 | 69 | 6.94 | |
10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 0 | 43 | 7.61 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 21 | 6.3 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 42 | 6.24 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 6.43 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 69 | 6.32 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 32 | 6.04 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 20 | 19 | 95% | 2 | 1 | 48 | 8.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ