![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
0.97
0.93
0.84
1.02
1.57
3.90
4.50
1.09
0.81
0.36
2.25
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Hanslik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Ludwig
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Semir Telalovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennart Stoll
Ra sân: Florian Kleinhansl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Robinson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Hyrylainen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maurice Krattenmacher
Ra sân: Daisuke Yokota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Hanslik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marlon Ritter
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 32 | 7.34 | |
32 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 34 | 6.33 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 38 | 6.49 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 7.26 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 7.41 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 40 | 6.55 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 35 | 7.36 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.41 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 53 | 6.13 | |
37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 5.58 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andreas Ludwig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 30 | 6.16 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 31 | 5.9 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 5.93 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.09 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 5.96 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 7.11 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.75 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 39 | 6.91 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.44 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.46 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 28 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ