![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Schalke 04 Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
0.87
1.01
0.84
1.04
2.30
3.60
2.63
0.90
1.00
1.13
0.78
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lino Tempelmann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kenan Karaman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keke Topp
Kiến tạo: Richmond Tachie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Richmond Tachie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Ritter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ragnar Ache
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Boris Tomiak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Brunner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tobias Mohr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Frank Ronstadt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.99 | |
7 | Marlon Ritter | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 29 | 6.38 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
6 | Almamy Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 4 | 45 | 7.38 | |
33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 37 | 6.59 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 57 | 6.68 | |
24 | Ba-Muaka Simakala | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
9 | Ragnar Ache | Forward | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 1 | 5 | 24 | 8.19 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 9 | 0 | 55 | 6.91 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 18 | 60% | 1 | 2 | 42 | 7.25 | |
17 | Aaron Opoku | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 7.06 | |
25 | Filip Stojilkovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 7.14 | |
18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 39 | 6.74 | |
29 | Richmond Tachie | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 1 | 23 | 6.84 | |
2 | Boris Tomiak | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 1 | 3 | 42 | 7.65 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 1 | 3 | 65 | 7.33 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ralf Fahrmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 38 | 5.54 | |
8 | Danny Latza | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.23 | |
9 | Simon Terodde | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 23 | 6.19 | |
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 49 | 75.38% | 0 | 6 | 86 | 6.64 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 52 | 6.82 | |
7 | Paul Seguin | Defender | 2 | 1 | 1 | 70 | 59 | 84.29% | 1 | 1 | 81 | 6.09 | |
25 | Timo Baumgartl | Defender | 0 | 0 | 0 | 82 | 67 | 81.71% | 0 | 3 | 93 | 5.93 | |
27 | Cedric Brunner | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 1 | 59 | 5.71 | |
29 | Tobias Mohr | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 1 | 46 | 5.75 | |
11 | Bryan Lasme | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.29 | |
23 | Darko Churlinov | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
10 | Lino Tempelmann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 5.99 | |
5 | Derry John Murkin | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 1 | 68 | 6.24 | |
41 | Henning Matriciani | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
42 | Keke Topp | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.23 | |
17 | Yusuf Kabadayi | Forward | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ