Vòng 20
19:30 ngày 02/02/2025
Kaiserslautern
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
14'
match yellow.png Simon Scherder
32'
match change Luca Bazzoli
Ra sân: Simon Scherder
40'
match yellow.png Lukas Frenkert
Marlon Ritter 1 - 0
Kiến tạo: Erik Wekesser
match goal
50'
53'
match yellow.png David Kinsombi
Marlon Ritter match yellow.png
56'
67'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Etienne Amenyido
67'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Daniel Kyerewaa
Jannis Heuer
Ra sân: Filip Kaloc
match change
70'
Kenny Prince Redondo
Ra sân: Erik Wekesser
match change
70'
76'
match change Marc Lorenz
Ra sân: Jano ter Horst
76'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Lukas Frenkert
Faride Alidou
Ra sân: Daisuke Yokota
match change
77'
Ragnar Ache
Ra sân: Daniel Hanslik
match change
77'
79'
match goal 1 - 1 David Kinsombi
Kiến tạo: Charalampos Makridis
84'
match yellow.png Marc Lorenz
85'
match yellow.png Charalampos Makridis
Aremu Afeez
Ra sân: Marlon Ritter
match change
90'
Luca Sirch 2 - 1
Kiến tạo: Faride Alidou
match goal
90'
90'
match yellow.png Morten Behrens

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Preuben Munster Preuben Munster
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
13
14
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
452
 
Số đường chuyền
 
229
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
48
27
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
28
98
 
Pha tấn công
 
68
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jannis Heuer
48
Faride Alidou
9
Ragnar Ache
23
Aremu Afeez
11
Kenny Prince Redondo
25
Simon Simoni
27
Frank Ronstadt
20
Tobias Raschl
42
Grant-Leon Ranos
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-2-1
5-3-2 Preuben Munster Preuben Munster
1
Krahl
5
Bauer
31
Sirch
33
Elvedi
13
Wekesser
26
Kaloc
37
Robinson
8
Zimmer
7
Ritter
41
Yokota
19
Hanslik
26
Behrens
27
Horst
15
Scherder
16
Paetow
24
Koulis
29
Frenkert
4
Kinsombi
20
Hendrix
7
Kyerewaa
13
Pickel
30
Amenyido

Substitutes

18
Marc Lorenz
14
Charalampos Makridis
32
Luca Bazzoli
28
Andras Nemeth
31
Holmbert Aron Fridjonsson
22
Dominik Schad
21
Rico Preissinger
5
Yassine Bouchama
33
Marian Kirsch
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Jannis Heuer 24
Faride Alidou 48
Ragnar Ache 9
Aremu Afeez 23
Kenny Prince Redondo 11
Simon Simoni 25
Frank Ronstadt 27
Tobias Raschl 20
Grant-Leon Ranos 42
Kaiserslautern Preuben Munster
18 Marc Lorenz
14 Charalampos Makridis
32 Luca Bazzoli
28 Andras Nemeth
31 Holmbert Aron Fridjonsson
22 Dominik Schad
21 Rico Preissinger
5 Yassine Bouchama
33 Marian Kirsch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 42.33%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3
2.5 Thẻ vàng 3.1
5.8 Sút trúng cầu môn 3.1
55.5% Kiểm soát bóng 32.3%
12.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (22trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
4
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 2 1 24 6.34
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 0 0 1 9 5 55.56% 4 0 24 6.91
5 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 51 6.92
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 1 3 37 6.81
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 29 6.46
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.33
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 2 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.11
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.88
41 Daisuke Yokota Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 23 6.16
31 Luca Sirch Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 45 6.53
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 22 6.47

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 1 1 1 7 6 85.71% 3 0 19 6.34
15 Simon Scherder Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.37
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.22
4 David Kinsombi Tiền vệ trụ 0 0 2 11 9 81.82% 0 0 14 6.8
16 Torge Paetow Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 22 6.58
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 15 6.02
26 Morten Behrens Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.41
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 2 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.41
24 Niko Koulis Trung vệ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 14 6.72
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.42
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 16 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ