![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
0.93
0.97
0.92
0.96
2.16
3.75
2.86
0.74
1.19
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martijn Kaars
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcus Mathisen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Nollenberger
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aremu Afeez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Luca Sirch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Gnaka
Ra sân: Frank Ronstadt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Hanslik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Hercher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Livan Burcu
Ra sân: Daisuke Yokota
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 5.7 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.82 | |
23 | Aremu Afeez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.14 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.37 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 1 | 33 | 6.24 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.56 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.82 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 31 | 5.85 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 7.05 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 24 | 7.11 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.46 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 20% | 1 | 2 | 8 | 7.23 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 7.22 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 5.91 | |
21 | Falko Michel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 4.44 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ