![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
1.07
0.83
0.84
1.04
3.30
3.60
2.05
0.75
1.17
0.78
1.11
Diễn biến chính
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Franjo Ivanovic
Ra sân: Max Dean
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Boufal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Noah Sadiki
Ra sân: Franck Surdez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pieter Gerkens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Archie Brown
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Promise David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Omri Gandelman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franjo Ivanovic
Ra sân: Hugo Gambor
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 6.31 | |
8 | Pieter Gerkens | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 57 | 5.32 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 47 | 6.32 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 52 | 6.26 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 25 | 5.77 | |
12 | Hugo Gambor | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 45 | 6.1 | |
3 | Archie Brown | Defender | 1 | 1 | 2 | 18 | 9 | 50% | 2 | 1 | 46 | 6.72 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 5.97 | |
19 | Franck Surdez | Forward | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 46 | 5.81 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.82 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 34 | 6.41 | |
21 | Max Dean | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 1 | 29 | 6.32 | |
29 | Helio Varela | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.24 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 30 | 6.68 | |
23 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 0 | 31 | 6.47 | |
28 | Koki Machida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 43 | 6.69 | |
21 | Alessio Castro Montes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 41 | 7.05 | |
26 | Ross Sykes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 48 | 7.49 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 7.44 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 43 | 7.29 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 4 | 40 | 6.79 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 7.16 | |
12 | Promise David | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 15 | 6 | 40% | 0 | 2 | 29 | 8.28 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 5 | 2 | 45 | 6.75 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 40 | 7.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ