Vòng 24
00:30 ngày 03/02/2025
KAA Gent 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Anderlecht 1
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
2.50
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Anderlecht Anderlecht
Atsuki Ito 1 - 0 match goal
6'
34'
match yellow.pngmatch red Moussa Ndiaye
Stefan Mitrovic match yellow.png
34'
34'
match yellow.png Moussa Ndiaye
Mathias Delorge-Knieper match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Tristan Degreef
Omri Gandelman
Ra sân: Andrew Hjulsager
match change
46'
46'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Tristan Degreef
46'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Keisuke Goto
Sven Kums
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
66'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Dante Vanzeir
match change
66'
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
72'
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.pngmatch red
77'
80'
match yellow.png Lucas Hey
81'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Cesar Huerta
81'
match change Theo Leoni
Ra sân: Mario Stroeykens
Tiago Araujo
Ra sân: Matisse Samoise
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Anderlecht Anderlecht
9
 
Phạt góc
 
6
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
6
4
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
412
 
Số đường chuyền
 
489
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
8
41
 
Long pass
 
19
103
 
Pha tấn công
 
93
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sven Kums
9
Andri Lucas Gudjohnsen
6
Omri Gandelman
20
Tiago Araujo
8
Pieter Gerkens
30
Celestin De Schrevel
12
Hugo Gambor
11
Momodou Sonko
29
Helio Varela
KAA Gent KAA Gent 3-5-2
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
13
Mitrovic
3
Brown
16
Delorge-...
15
Ito
5
Lopes
18
Samoise
14
Vanzeir
17
Hjulsage...
16
Kikkenbo...
54
Sardella
34
Rodrigue...
3
Hey
5
Ndiaye
10
Verschae...
32
Dendonck...
29
Stroeyke...
83
Degreef
42
Goto
21
Huerta

Substitutes

11
Thorgan Hazard
17
Theo Leoni
19
Nilson David Angulo Ramirez
20
Luis Vasquez
23
Mats Rits
63
Timon Maurice Vanhoutte
79
Ali Maamar
4
Jan-Carlo Simic
6
Ludwig Augustinsson
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Sven Kums 24
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Omri Gandelman 6
Tiago Araujo 20
Pieter Gerkens 8
Celestin De Schrevel 30
Hugo Gambor 12
Momodou Sonko 11
Helio Varela 29
KAA Gent Anderlecht
11 Thorgan Hazard
17 Theo Leoni
19 Nilson David Angulo Ramirez
20 Luis Vasquez
23 Mats Rits
63 Timon Maurice Vanhoutte
79 Ali Maamar
4 Jan-Carlo Simic
6 Ludwig Augustinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 53.1%
11.6 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (38trận)
Chủ Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
5
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
8

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 1 0 0 12 9 75% 2 1 19 6.38
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 33 7.79
17 Andrew Hjulsager Midfielder 0 0 4 9 5 55.56% 5 0 17 6.76
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 1 0 0 49 40 81.63% 0 4 70 6.11
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 23 6.31
23 Jordan Torunarigha Defender 2 1 1 52 44 84.62% 1 3 69 7.63
13 Stefan Mitrovic Defender 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 67 7.01
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 2 0 0 45 42 93.33% 0 1 56 6.89
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 1 15 9 60% 0 2 26 6.26
18 Matisse Samoise Midfielder 2 1 0 34 31 91.18% 2 0 59 7.19
20 Tiago Araujo Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.05
3 Archie Brown Defender 1 0 0 30 24 80% 4 1 62 6.44
15 Atsuki Ito Midfielder 3 1 0 26 20 76.92% 1 0 47 7.76
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 0 0 2 38 31 81.58% 4 1 47 6.69
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.12

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Thorgan Hazard Cánh trái 3 0 1 17 13 76.47% 4 0 30 6.24
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 48 90.57% 1 2 63 6.5
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 1 87 7.38
21 Cesar Huerta Cánh trái 1 1 0 26 19 73.08% 2 0 48 6.87
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 1 4 66 56 84.85% 9 1 93 7.69
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 36 85.71% 2 1 63 6.61
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 32 5.23
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 1 1 1 8 7 87.5% 0 3 16 6.61
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 13 6.04
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 2 0 0 43 37 86.05% 0 0 57 6.32
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 1 57 49 85.96% 0 1 66 6.39
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 0 20 5.96
83 Tristan Degreef Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 27 6.06
42 Keisuke Goto Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 7 6.08
16 Mads Kikkenborg 0 0 0 35 22 62.86% 0 0 47 5.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ