![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
0.86
1.00
0.84
0.96
1.30
4.65
8.40
0.91
0.89
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Timothy Weah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moise Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Kostic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Davide Faraoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Doig
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Hongla
Ra sân: Dusan Vlahovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Bonazzoli
Ra sân: Daniele Rugani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Terracciano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.82 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 4 | 18 | 17 | 94.44% | 7 | 0 | 32 | 6.69 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.36 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 38 | 6.62 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
18 | Moise Keane | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.44 | ||
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 26 | 6.39 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 62 | 6.84 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 34 | 6.87 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 40 | 6.47 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.39 | |
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 21 | 6.12 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 29 | 6.3 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.77 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 32 | 6.85 | |
18 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 1 | 20 | 6.65 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 2 | 23 | 6.64 | |
3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 6.58 | |
24 | Filippo Terracciano | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 1 | 48 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ