![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
0.82
1.06
1.01
0.85
2.10
3.30
3.65
1.30
0.65
0.70
1.20
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Meret
Ra sân: Dusan Vlahovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
Ra sân: Weston Mckennie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 1 | 58 | 6.53 | |
9 | Dusan Vlahovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.62 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.72 | |
16 | Weston Mckennie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.02 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 24 | 6.25 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 2 | 57 | 7.33 | |
8 | Teun Koopmeiners | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 3 | 0 | 41 | 6.63 | |
22 | Timothy Weah | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 1 | 72 | 6.57 | |
27 | Andrea Cambiaso | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 0 | 59 | 6.75 | |
10 | Kenan Yildiz | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 15 | 100% | 4 | 0 | 32 | 6.73 | |
37 | Nicolo Savona | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 3 | 0 | 49 | 6.5 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.99 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.54 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 9 | 0 | 34 | 6.84 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 2 | 48 | 6.81 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.62 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.57 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 31 | 6.81 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ