![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
1.06
0.84
0.65
1.10
1.35
5.25
8.00
0.85
1.00
1.05
0.80
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolo Fagioli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
Ra sân: Mattia Perin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Gagliardini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuele Birindelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arkadiusz Milik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Alex Sandro Lobo Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Fagioli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Carboni
Ra sân: Kenan Yildiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.65 | |
23 | Carlo Pinsoglio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 46 | 7.01 | |
12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 43 | 7.89 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.64 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.54 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 7.67 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 26 | 7.48 | |
22 | Timothy Weah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.26 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.96 | |
17 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
15 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.37 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.09 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.11 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 39 | 5.93 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 38 | 5.96 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 47 | 6.23 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 46 | 5.8 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 37 | 6.28 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 6.2 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 5.93 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 2 | 25 | 6.16 | |
23 | Alessandro Sorrentino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 5.52 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
21 | Valentin Carboni | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ