![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.89
1.01
0.85
0.85
1.83
3.50
4.50
1.03
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boulaye Dia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Savona
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Locatelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Guendouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Gatti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Tavares
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danilo Luiz da Silva | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 30 | 6.39 | |
5 | Manuel Locatelli | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 44 | 6.6 | |
9 | Dusan Vlahovic | Forward | 7 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 22 | 6.47 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 6 | 1 | 62 | 6.94 | |
21 | Nicolo Fagioli | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 43 | 6.42 | |
22 | Timothy Weah | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 32 | 6.65 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 48 | 6.69 | |
32 | Juan David Cabal Murillo | Defender | 1 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 3 | 0 | 90 | 7.05 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 106 | 99 | 93.4% | 3 | 1 | 115 | 6.84 | |
27 | Andrea Cambiaso | Defender | 0 | 0 | 5 | 51 | 43 | 84.31% | 9 | 0 | 77 | 7.82 | |
4 | Federico Gatti | Defender | 2 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 62 | 6.68 | |
10 | Kenan Yildiz | Forward | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 43 | 6.59 | |
37 | Nicolo Savona | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 38 | 6.47 | |
17 | Vasilije Adzic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.53 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.71 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 3 | 10 | 6.07 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 1 | 49 | 6.75 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 5.34 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 5 | 42 | 6.83 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 33 | 6.36 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 6.27 | |
22 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 6.67 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 4 | 25 | 6.36 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.12 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 44 | 7.28 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 45 | 5.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ