![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
1.00
0.90
0.75
0.95
1.33
4.80
10.00
0.86
1.04
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Cerri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Grassi
Ra sân: Fabio Miretti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastiano Luperto
Ra sân: Filip Kostic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Szymon Zurkowski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.55 | |
12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.29 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.26 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.15 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 11 | 6.48 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.52 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 2 | 11 | 6.9 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ