Vòng 23
18:30 ngày 02/02/2025
Juventus
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 1)
Empoli 1
Địa điểm: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết: Tuyết rơi, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
0.99
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.36
X
4.33
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
Empoli Empoli
4'
match goal 0 - 1 Mattia De Sciglio
16'
match var Youssef Maleh Penalty cancelled
37'
match yellow.png Emmanuel Gyasi
41'
match yellow.png Youssef Maleh
49'
match change Szymon Zurkowski
Ra sân: Faustino Anjorin
59'
match change Saba Goglichidze
Ra sân: Ardian Ismajli
Randal Kolo Muani 1 - 1 match goal
61'
Randal Kolo Muani 2 - 1
Kiến tạo: Timothy Weah
match goal
64'
Dusan Vlahovic
Ra sân: Kenan Yildiz
match change
65'
84'
match yellow.pngmatch red Youssef Maleh
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Weston Mckennie
match change
85'
Francisco Conceicao
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
86'
Francisco Conceicao 3 - 1
Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien
match goal
90'
90'
match change Ismael Konate
Ra sân: Sebastiano Esposito
90'
match change Lorenzo Tosto
Ra sân: Luca Marianucci
90'
match change Jacopo Bacci
Ra sân: Liam Henderson
Dusan Vlahovic 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
382
 
Số đường chuyền
 
306
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
22
24
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
20
95
 
Pha tấn công
 
86
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kephren Thuram-Ulien
9
Dusan Vlahovic
7
Francisco Conceicao
26
Douglas Luiz Soares de Paulo
21
Nicolo Fagioli
1
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
17
Vasilije Adzic
40
Jonas Rouhi
51
Samuel Mbangula
2
Alberto Costa
Juventus Juventus 4-2-3-1
3-4-2-1 Empoli Empoli
29
Gregorio
37
Savona
12
Veiga
4
Gatti
22
Weah
8
Koopmein...
5
Locatell...
10
Yildiz
16
Mckennie
11
Gonzalez
20
2
Muani
23
Vasquez
22
Sciglio
34
Ismajli
35
Marianuc...
11
Gyasi
6
Henderso...
8
Anjorin
13
Cacace
99
Esposito
93
Maleh
29
Colombo

Substitutes

2
Saba Goglichidze
90
Ismael Konate
36
Jacopo Bacci
27
Szymon Zurkowski
31
Lorenzo Tosto
7
Junior Sambia
1
Marco Silvestri
12
Jacopo Seghetti
10
Jacopo Fazzini
37
Dawid Bembnista
40
Brayan Felipi Pereira Gravelo
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Kephren Thuram-Ulien 19
Dusan Vlahovic 9
Francisco Conceicao 7
Douglas Luiz Soares de Paulo 26
Nicolo Fagioli 21
Mattia Perin 1
Carlo Pinsoglio 23
Vasilije Adzic 17
Jonas Rouhi 40
Samuel Mbangula 51
Alberto Costa 2
Juventus Empoli
2 Saba Goglichidze
90 Ismael Konate
36 Jacopo Bacci
27 Szymon Zurkowski
31 Lorenzo Tosto
7 Junior Sambia
1 Marco Silvestri
12 Jacopo Seghetti
10 Jacopo Fazzini
37 Dawid Bembnista
40 Brayan Felipi Pereira Gravelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
57.67% Kiểm soát bóng 37.33%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 2.1
4.8 Phạt góc 6.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3.9
55.4% Kiểm soát bóng 45.2%
12.2 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (32trận)
Chủ Khách
Empoli (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
7
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
1
3
1
4

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 68 52 76.47% 0 1 88 6.7
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 1 9 5.98
29 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 32 6.37
20 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 3 2 1 14 7 50% 2 0 35 8.19
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 1 0 1 25 15 60% 1 3 39 6.66
11 Nicolas Gonzalez Cánh phải 4 2 1 24 15 62.5% 0 8 50 7.82
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ công 5 1 3 39 35 89.74% 8 1 63 7.39
22 Timothy Weah Cánh phải 2 0 1 33 27 81.82% 1 2 56 6.89
4 Federico Gatti Trung vệ 1 0 0 37 33 89.19% 1 1 53 6.89
12 Renato De Palma Veiga Trung vệ 1 1 0 38 32 84.21% 0 2 47 6.81
10 Kenan Yildiz Cánh trái 2 0 5 24 22 91.67% 7 0 45 6.81
37 Nicolo Savona Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 4 1 54 6.77

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 1 1 33 24 72.73% 5 1 49 6.53
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 15 68.18% 0 1 33 6.9
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 25 5.99
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.13
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 31 6.65
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 5.94
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 12 50% 3 0 55 6.7
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 1 0 3 21 13 61.9% 1 0 48 6.81
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 6.43
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 2 1 0 18 12 66.67% 0 1 33 6.46
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 40 7.01
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 1 42 31 73.81% 0 3 54 5.97
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 5.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ