![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.88
0.98
0.91
0.89
1.43
4.15
5.80
1.06
0.74
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Moro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Nicolo Fagioli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Chiesa
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Samuel Iling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Manuel Locatelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Weah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 45 | 6.33 | |
12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 36 | 5.95 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 31 | 6 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 44 | 6.07 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.94 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 41 | 6.21 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 24 | 6.2 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.13 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.29 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.48 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 21 | 6.66 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 7.23 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 25 | 6.69 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.31 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.37 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 6.41 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.79 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 4 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 22 | 7.58 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 20 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ