![Juventude Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Vitoria BA Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
1.07
0.81
0.84
0.77
1.95
3.20
4.00
1.14
0.75
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anderson Luiz de Carvalho Nene
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caio Vinicius da Conceicao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Josede Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luan Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheusinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
Đội hình xuất phát
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Vitoria BA](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913231110.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 6 | 23 | 11 | 47.83% | 13 | 0 | 42 | 7.42 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 7 | 5.82 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 37 | 6.09 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 59 | 6.37 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 2 | 78 | 6.45 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Defender | 3 | 1 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 6 | 85 | 8.28 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 90 | 6.7 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 44 | 33 | 75% | 4 | 3 | 60 | 6.88 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 15 | 5.84 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Forward | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 2 | 27 | 6.75 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 2 | 42 | 6.47 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 60 | 6.89 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.1 |
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Luiz Adriano de Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.18 | |
11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.98 | |
10 | Jean Mota Oliveira de Souza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 42 | 6.97 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 7 | 1 | 47 | 6.84 | |
8 | Luan Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.03 | |
97 | Willean Bernardo Willemen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 2 | 78 | 7.06 | |
15 | Caio Vinicius da Conceicao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.31 | |
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 63 | 6.37 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 1 | 60 | 6.74 | |
13 | Camutanga | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 50 | 6.45 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 38 | 6.13 | |
5 | Leo Naldi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
17 | Jose Hugo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 25 | 6.84 | |
31 | Eryc Castillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ