![Juventude Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
1.09
0.81
1.00
0.86
2.30
3.00
2.87
0.76
1.16
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Kiến tạo: Jadson Alves dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Alan luciano Ruschel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Tonon Geromel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Pavon
Ra sân: Danilo Boza Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Carlos Vicente
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Đội hình xuất phát
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 7 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 28 | 7.5 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 52 | 7.82 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 0 | 67 | 7.5 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 34 | 6.48 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 28 | 7.06 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.33 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 63 | 6.94 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.58 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 1 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 0 | 68 | 9.14 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 17 | 6.19 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 4 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 35 | 7.75 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 58 | 7.06 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 42 | 6.74 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 54 | 6.99 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 20 | 6.38 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Pedro Tonon Geromel | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 5.98 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
33 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 37 | 5.86 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 4 | 2 | 78 | 5.74 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 0 | 60 | 6.36 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 41 | 6.01 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 50 | 43 | 86% | 1 | 1 | 76 | 6.75 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 2 | 81 | 6.23 | |
13 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.88 | |
37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.07 | |
53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 62 | 5.88 | |
32 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 37 | 6.31 | |
47 | Alysson | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ