![Juventude Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cuiaba Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
0.99
0.91
1.45
0.50
1.95
3.10
3.50
1.00
0.88
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derik Lacerda
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filipe Augusto Carvalho Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Sobral
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Đội hình xuất phát
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cuiaba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190708165433.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 16 | 7.5 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 2 | 20 | 6.7 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 3 | 0 | 84 | 7.9 | |
13 | Diego Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.9 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 5 | 2 | 83 | 6.9 | |
96 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 68 | 64 | 94.12% | 2 | 0 | 90 | 7.6 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 2 | 66 | 6.8 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 1 | 74 | 7.2 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 0 | 28 | 7.5 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 73 | 7.3 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 52 | 7 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 29 | 6.7 | |
17 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 21 | 6.5 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 47 | 7.2 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 38 | 6.2 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 6 | 0 | 55 | 7.2 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 39 | 6.8 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 55 | 7.5 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 26 | 6.6 | |
22 | Derik Lacerda | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 0 | 45 | 6.4 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ