![Juventude Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
1.20
0.69
1.00
0.73
3.10
3.20
2.40
0.81
1.03
1.01
0.81
Diễn biến chính
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiro Moschen Benetti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Daniel Romero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Carlos Vicente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Boza Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tevis Alves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Đội hình xuất phát
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924145029.png)
![Juventude](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 12 | 10 | 83.33% | 9 | 0 | 24 | 7.7 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 45 | 7.2 | |
13 | Diego Goncalves | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 9 | 0 | 23 | 7.1 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 21 | 6.4 | |
96 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 43 | 7.2 | |
79 | Ronie Edmundo Carrillo Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 5 | 3 | 60% | 2 | 3 | 21 | 6.4 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 8 | 1 | 71 | 7.4 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 48 | 7.1 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 5 | 51 | 5.9 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7.1 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 45 | 8.6 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 2 | 54 | 6.8 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 49 | 7.4 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 1 | 50 | 6.7 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
44 | Weverton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
33 | Fabrizio Peralta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 63 | 7.8 | |
66 | Tevis Alves | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 7.3 | |
34 | Jonathan Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 64 | 7.4 | |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ