![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
0.95
0.95
0.91
0.97
2.60
2.90
2.50
0.96
0.94
0.67
1.26
Diễn biến chính
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Tsunashima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuan Matsuhashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Hayashi
Kiến tạo: Rikiya Uehara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bruno Jose de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hijiri Onaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Germain Ryo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shota Kaneko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Morioka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rikiya Uehara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
40 | Shota Kaneko | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 2 | 56 | 7.2 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 55 | 44 | 80% | 4 | 1 | 65 | 7.7 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 6 | 26 | 7.2 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 65 | 6.9 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 33 | 6.9 | |
19 | Bruno Jose de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 1 | 22 | 6.6 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 4 | 42 | 6.9 | |
28 | Naoki Kanuma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
3 | Riku Morioka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 4 | 77 | 7.5 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.4 | |
50 | Hiroto Uemura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 0 | 55 | 7.4 | |
55 | Weverton de Souza Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.5 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 59 | 6.6 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 36 | 7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 1 | 1 | 62 | 7 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 47 | 7 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 60 | 7 | |
18 | Fuki Yamada | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 22 | 6.2 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 6 | 44 | 6.9 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 2 | 70 | 6.2 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 11 | 6.6 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 5 | 54 | 7.2 | |
28 | Soma Meshino | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
40 | Yuta Arai | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ