![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
1.10
0.78
1.03
0.83
2.25
3.40
2.75
0.83
1.07
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Masaki Ikeda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Rei Hirakawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rei Hirakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yamada Hiroki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sho Fukuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Matsumoto Masaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Shota Kaneko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Sugioka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
10 | Yamada Hiroki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 7.1 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 1 | 39 | 6.9 | |
40 | Shota Kaneko | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 7.5 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 52 | 6.3 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 5 | 0 | 68 | 6.6 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 8 | 45 | 7.9 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 65 | 6.7 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 27 | 7.2 | |
19 | Bruno Jose de Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | |
31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
50 | Hiroto Uemura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 5 | 0 | 89 | 6.8 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.3 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 4 | 49 | 6.9 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 3 | 66 | 6.8 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.5 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 40 | 66.67% | 5 | 2 | 80 | 5.6 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 47 | 6.4 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
9 | Akira Silvano Disaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 62 | 6.4 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 47 | 8.4 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 71 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ