![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
1.05
0.85
0.84
1.04
2.75
3.15
2.49
1.03
0.87
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masashi Kamekawa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Matsumoto Masaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryo Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Hilo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
23 | Jordy Croux | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 9 | 7 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 3 | 26 | 6.8 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 0 | 45 | 6.7 | |
25 | Shun Nakamura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 9 | 1 | 56 | 7 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.6 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 1 | 7 | 58 | 7.3 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 4 | 25 | 6.7 | |
18 | Keita Takahata | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 36 | 7.1 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
55 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
32 | Hassan Hilo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
50 | Hiroto Uemura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 50 | 6.9 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 16 | 35 | 7.1 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 28 | 7 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 51 | 6.6 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 31 | 7.6 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 4 | 54 | 6.8 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 4 | 1 | 47 | 6.6 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 27 | 6.7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 8 | 6.5 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 37 | 68.52% | 2 | 6 | 76 | 7.3 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 7 | 0 | 35 | 6.9 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ