![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
0.82
1.08
0.92
0.96
3.20
3.40
1.95
1.20
0.65
0.70
1.10
Diễn biến chính
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kotaro Fujikawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rei Hirakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Fujiwara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Motoki Nagakura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Matheus Vieira Campos Peixoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Matsumoto Masaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 29 | 7.6 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 1 | 34 | 6.4 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 1 | 56 | 7 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 63 | 7.4 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 8 | 30 | 7.9 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 3 | 46 | 7.5 | |
13 | Kotaro Fujikawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 6 | 49 | 9.1 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 35 | 7.2 | |
16 | Leonardo da Silva Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
77 | Kensuke Fujiwara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 32 | 26 | 81.25% | 8 | 0 | 49 | 7.8 | |
31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
50 | Hiroto Uemura | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 47 | 7.1 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 6 | 90 | 7.4 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 7 | 1 | 80 | 6.6 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 3 | 0 | 79 | 6.4 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 1 | 2 | 68 | 6.8 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 3 | 1 | 38 | 6.9 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 51 | 7 | |
26 | Ryo Endo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 74 | 6.3 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 2 | 98 | 6.5 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ