![Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
0.92
0.88
0.92
0.78
2.13
3.68
2.68
0.70
1.05
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Ra sân: Niklo Dailly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafik Belghali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daam Foulon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Storm
Kiến tạo: Alexis De Sart
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geoffry Hairemans
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alexis De Sart
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Theo Defourny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 44 | 7.58 | |
19 | Jonathan Heris | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 58 | 6.93 | |
26 | Abner Felipe Souza de Almeida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 5 | 1 | 61 | 7.09 | |
5 | Alexis De Sart | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 56 | 7.45 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 5 | 68 | 7.3 | |
4 | Willian Klaus | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 42 | 7.18 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.58 | |
8 | Shuto ABE | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 47 | 8.23 | |
6 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 58 | 6.22 | |
11 | Niklo Dailly | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
69 | Florent Sanchez Da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 41 | 6.59 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 47 | 6.74 | |
27 | Rikelmi Valentim dos | 2 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 46 | 7.07 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 72 | 57 | 79.17% | 1 | 0 | 88 | 6.9 | |
5 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.07 | |
27 | David Bates | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 82 | 7.09 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 38 | 6.44 | |
30 | Jordi Vanlerberghe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 64 | 75.29% | 0 | 0 | 103 | 6.72 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 2 | 57 | 6.66 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
1 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 51 | 7.05 | |
14 | Dimitri Lavalee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 35 | 6.56 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 2 | 65 | 7.42 | |
10 | Yonas Malede | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 10 | 5.96 | ||
18 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 7 | 5.87 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 65 | 7.03 | |
34 | Ngal Ayel Mukau | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 53 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ