![Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAS Eupen KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
1.04
0.86
0.86
0.98
2.20
3.30
2.80
0.71
1.17
0.86
1.00
Diễn biến chính
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Carlos Alberto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Xavier Mercier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mickael Biron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yamadou Keita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Deom
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Alberto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Youndje
Ra sân: Omotayo Adaramola
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Matias Emanuel Segovia Torales
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | Carlos Alberto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 23 | 7.1 | |
30 | Xavier Mercier | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 9 | 1 | 45 | 6.9 | |
28 | Guillaume Hubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 7.9 | |
77 | Jeff Reine Adelaide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 1 | 73 | 6.6 | |
21 | Fabrice Sambu Mansoni | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
4 | Willian Klaus | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
9 | Makhtar Gueye | Forward | 5 | 3 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 3 | 35 | 6.6 | |
8 | Shuto ABE | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 1 | 2 | 58 | 8.4 | |
7 | Mickael Biron | Forward | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 33 | 5.8 | |
80 | Matias Emanuel Segovia Torales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 7.6 | |
43 | David Sousa Albino | 1 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 66 | 6.8 | ||
11 | Omotayo Adaramola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 64 | 6.8 | |
17 | Ilay Camara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
29 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6 | |
34 | Christ Makosso | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 51 | 6.8 |
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 67 | 6.6 | |
9 | Renaud Emond | Forward | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 25 | 7 | |
18 | Yamadou Keita | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
10 | Regan Charles-Cook | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 37 | 7.3 | |
14 | Jerome Deom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 6.4 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
6 | Brandon Baiye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
24 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
35 | Boris Lambert | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 61 | 6.3 | |
15 | Gary Magnee | Midfielder | 2 | 2 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 9 | 1 | 50 | 6.7 | |
17 | Bartosz Bialek | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.2 | |
7 | Isaac Nuhu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
11 | Nathan Bitumazala | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
34 | Lorenzo Youndje | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 46 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ